Thông số kỹ thuật của sản phẩm dùng để pha cà phê đen (Cà phê rang xay)
Đây là loại sản phẩm phổ biến nhất để pha ra ly cà phê đen. Các thông số này đã được tôi trình bày chi tiết ở các câu trả lời trước, nhưng tôi sẽ tổng hợp lại những điểm chính
Yêu cầu tổng quan:
-
Màu sắc: Bột cà phê có màu nâu đậm đến nâu cánh gián. Hạt rang chín đều, không cháy đen. Nước pha có màu nâu đậm đặc trưng.
-
Mùi: Thơm đặc trưng của cà phê rang, không có mùi lạ (mùi mốc, mùi khét, mùi hóa chất…).
-
Vị: Đắng đặc trưng, hậu vị ngọt, có thể có vị chua thanh (đối với Arabica hoặc rang nhạt/vừa). Không có vị lạ.
-
Trạng thái: Dạng bột hoặc hạt đồng đều, không vón cục, không có vật thể lạ.
Yêu cầu lý hóa:
-
Độ ẩm: Tối đa 5% (rất quan trọng để duy trì hương vị và ngăn ngừa nấm mốc).
-
Hàm lượng tro tổng số: Không lớn hơn 5.0%.
-
Hàm lượng tạp chất: Không lớn hơn 0.3% (không bao gồm chất phụ gia, chất độn nếu có).
-
Hàm lượng caffeine:
-
Robusta: Thường từ 2.5%−4.5%.
-
Arabica: Thường từ 1.0%−2.5%.
-
Tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa Robusta và Arabica.
-
Độ mịn: Phù hợp với phương pháp pha chế (ví dụ: pha phin, pha máy espresso, pha drip…).
-
Hàm lượng acrylamide: Cần được kiểm soát theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
-
Thành phần khác (chất phụ gia, chất độn): Nếu có sử dụng (ví dụ: bơ, muối, caramel, ngũ cốc rang…), phải được công bố rõ ràng trên bao bì theo quy định pháp luật. Đối với sản phẩm “cà phê đen nguyên chất”, không được phép có các chất độn như đậu nành, bắp…
Mức độ rang (Roasting Level): Mức độ rang ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị và màu sắc của ly cà phê đen:
-
Rang nhạt (Light Roast): Giữ lại nhiều hương vị gốc của hạt, vị chua nổi bật, body nhẹ. Ít đắng.
-
Rang vừa (Medium Roast): Cân bằng giữa chua, đắng, và hương thơm. Đây là mức rang phổ biến.
-
Rang đậm (Dark Roast): Vị đắng nổi bật, hương caramel, sô cô la đậm, có thể có mùi khói/than. Ít chua. Phù hợp để pha cà phê đen đậm đà.