Thông số kỹ thuật của nhân hạt điều
Các thông số kỹ thuật của nhân hạt điều thường được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm khi lưu thông trên thị trường. Dưới đây là các chỉ tiêu chính:
1. Phân loại kích cỡ (grades)
Nhân hạt điều được phân loại theo kích cỡ và màu sắc, thường theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Hạt Điều Hoa Kỳ (AFI) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế tương đương. Các loại phổ biến bao gồm:
- Whole (W): Hạt nguyên vẹn, không vỡ. Phổ biến nhất là:
- W180 (Jumbo): Khoảng 180 hạt/pound (395 hạt/kg)
- W210 (Large): Khoảng 200-210 hạt/pound (440-460 hạt/kg)
- W240 (Standard): Khoảng 220-240 hạt/pound (485-530 hạt/kg)
- W320 (Small): Khoảng 300-320 hạt/pound (660-705 hạt/kg) – Phổ biến nhất ở Việt Nam
- W450: Khoảng 400-450 hạt/pound (880-990 hạt/kg)
- W500: Khoảng 450-500 hạt/pound (990-1100 hạt/kg)
- Splits (S): Hạt vỡ đôi theo chiều dọc.
- Butts (B): Hạt vỡ ngang.
- Pieces (P): Hạt vỡ nhỏ.
- Scorched (S): Hạt bị cháy nhẹ (màu hơi sẫm).
- Dessert (D): Hạt có chất lượng thấp nhất, thường dùng làm nguyên liệu.
2. Chỉ tiêu cảm quan
- Màu sắc:
- White (Trắng): Màu trắng ngà, trắng sữa, không vết bẩn, không bị cháy.
- Lightly Scorched (LS) / Scorched (S): Màu hơi vàng nhẹ do quá trình rang/sấy.
- Scorched (S) / Amber (A): Màu vàng hổ phách, sẫm hơn.
- Mùi vị: Đặc trưng của hạt điều, thơm béo, giòn, không có mùi vị lạ (mốc, ôi, chua…).
3. Chỉ tiêu vật lý
-
Độ ẩm (%): Rất quan trọng để đảm bảo thời gian bảo quản. Thông thường, độ ẩm yêu cầu tối đa 5% (một số tiêu chuẩn có thể cho phép đến 8% nhưng không khuyến khích cho bảo quản lâu dài).
-
Tỷ lệ hạt nguyên (cho loại Whole): Thông thường tối thiểu 90-95% hạt phải nguyên vẹn.
-
Tỷ lệ hạt bể/hạt vỡ: Tùy thuộc vào phân loại, phải trong giới hạn cho phép.
-
Tỷ lệ tạp chất: Rất thấp, tối đa 0.05% – 0.1%.
-
Tỷ lệ hạt đen/hạt non/hạt bệnh/hạt côn trùng: Tổng cộng không quá 1% – 3% tùy tiêu chuẩn.
4. Chỉ tiêu hóa học & vi sinh
-
Hàm lượng chất béo: Khoảng 44% – 50%.
-
Hàm lượng protein: Khoảng 18% – 21%.
-
Hàm lượng carbohydrate: Khoảng 25% – 30%.
-
Chỉ số Peroxide (PV): Chỉ số này cho biết mức độ oxy hóa của chất béo. Càng thấp càng tốt, thường dưới 1.0 meq/kg đối với hạt điều tươi và dưới 5.0 meq/kg đối với hạt điều đã chế biến.
-
Aflatoxin: Đây là một chỉ tiêu an toàn thực phẩm cực kỳ quan trọng, đặc biệt là B1. Hàm lượng Aflatoxin phải nằm trong giới hạn cho phép của các thị trường nhập khẩu (ví dụ: tối đa 5 ppb cho Aflatoxin B1 và tối đa 10 ppb cho tổng Aflatoxin ở EU; dưới 20 ppb ở Mỹ).
-
Tổng số vi khuẩn hiếu khí: Thường dưới 10^4 CFU/g.
-
Coliforms: Thường dưới 10^2 CFU/g.
-
E. coli: Không phát hiện (Absent/Negative).
-
Salmonella: Không phát hiện (Absent/Negative).
-
Nấm men và nấm mốc: Thường dưới 10^3 CFU/g.